UWP-D26
Giá gốc 0₫
Bộ micro không dây UWP-D26 bao gồm 01 bộ phát kết nối cổng XLR, 01 micro cài ve áo, 01 bộ thu.
The demand for high quality audio is increasing as high resolution content becomes prevalent in the video production industry. Today’s content creators are faced with the challenge of capturing high-quality audio quickly, reliably and with limited resources. Offering superb sound quality with digital processing, reliable RF transmission, true double tuner diversity reception and friendly features, the UWP-D series is an ideal partner for ENG (electronic news gathering) and EFP (electronic field production), as well as documentaries and weddings. The UWP-D26 package includes the UTX-B40 bodypack transmitter, UTX-P40 XLR plug-on transmitter and URX-P40 receiver, plus accessories.
Bộ phát dạng cắm UTX-P40 | |
Loại Bộ Dao Động | Bộ đồng bộ pha PLL dạng thạch anh |
Tần Số Thiết Bị Truyền Tải | 14UC : 470,125 MHz đến 541,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 14 đến 25) 25UC : 536,125 MHz đến 607,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 25 đến 36) 42LA : 638,125 MHz đến 697,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 51) 90U : 941,625 MHz đến 951,875 MHz, 953,000 MHz đến 956,125 MHz, 956,625 MHz đến 959,625 MHz 21CE : 470,025 MHz đến 542,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 21 đến 29) 33CE : 566,025 MHz đến 630,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 33 đến 40) 42CE : 638,025 MHz đến 694,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 48) 38CN : 710,025 MHz đến 782,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 38 đến 46) E : 794,125 MHz đến 805,875 MHz JB: 806,125 MHz đến 809,750 MHz KR : 925,125 MHz đến 937,500 MHz |
Công Suất Đầu Ra RF | Có thể tùy chọn 40 mW/5 mW (các model UC, U, LA) Có thể tùy chọn 30 mW/5 mW (các model CE, CN) Có thể tùy chọn 10 mW/2 mW (các model J, E, KR) |
Bộ Nối Đầu Vào | Loại XLR-3-11C (đầu cái) |
Mức Đầu Vào Âm Thanh Tham Chiếu | -60 dBV (đầu vào MIC, GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí NORMAL (bình thường), tiêu âm 0 dB) |
Mức Điều Chỉnh Bộ Tiêu Âm | 0 dB đến 48 dB (các bước cách nhau 3dB) |
Tần số đáp ứng | 23 Hz đến 18 kHz (Tiêu chuẩn) (các model UC, U, CE, LA, CN, E, KR) 40 Hz đến 15 kHz (Tiêu chuẩn) (model J) |
Tỷ Lệ Tín Hiệu - Nhiễu | 60 dB (–60 dBV, đầu vào sóng sin 1 kHz) 102 dB (GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí AUTO GAIN (tự động khuếch đại), độ lệch tối đa, cấp độ A) 96 dB (GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí NORMAL (bình thường), độ lệch tối đa, cấp độ A) |
Độ méo | 0,9% hoặc thấp hơn (–60 dBV, đầu vào 1 kHz) |
Độ Trễ Âm | Khoảng 0,35 ms |
Tần Số Tín Hiệu Âm | Ở chế độ nén giãn UWP-D: 32,382 kHz / Ở chế độ nén giãn UWP: 32 kHz / Ở chế độ nén giãn WL800: 32,768 kHz |
Màn hình | OLED |
Yêu Cầu về Nguồn Điện | DC 3,0 V (hai pin kiềm LR6/AA) DC 5,0 V (cấp nguồn từ bộ nối USB Loại-C) |
Tuổi thọ pin (được đo bằng hai pin kiềm LR6/AA của Sony ở nhiệt độ 25 °C (77 °F), CHẾ ĐỘ MÀN HÌNH được cài đặt ở chế độ TỰ ĐỘNG TẮT) | Khi ở chế độ TẮT +48V: Khoảng bảy tiếng dùng ở công suất đầu ra 40 mW (các model UC, U, LA) Khoảng tám tiếng dùng ở công suất đầu ra 30 mW (các model CE, CN) Khoảng 10 tiếng dùng ở công suất đầu ra 10 mW (các model J, E, KR) Khi ở chế độ BẬT +48V và có kết nối ECM-673: Khoảng sáu tiếng dùng ở công suất đầu ra 40 mW (các model UC, U, LA) Khoảng sáu tiếng dùng ở công suất đầu ra 30 mW (các model CE, CN) Khoảng bảy tiếng dùng ở công suất đầu ra 10 mW (các model J, E, KR) |
Nhiệt độ Hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Nhiệt Độ Bảo Quản/Vận Chuyển | -20 °C đến +55 °C (-4 °F đến +131 °F) |
Kích thước | 38 × 98 × 38 mm (1 1/2 × 3 7/8 × 1 1/2 in.) (Rộng / Cao / Dày) (bao gồm bộ nối đầu vào âm thanh) |
Khối lượng | Khoảng 139 g (4,9 oz) (không bao gồm pin) |
Bộ phát gắn trên người UTX-B40 | |
Loại Bộ Dao Động | Bộ đồng bộ pha PLL dạng thạch anh |
Loại Ăng-ten | Ăng-ten dây bước sóng 1/4λ |
Tần Số Thiết Bị Truyền Tải | 14UC : 470,125 MHz đến 541,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 14 đến 25) 25UC : 536,125 MHz đến 607,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 25 đến 36) 42LA : 638,125 MHz đến 697,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 51) 90U : 941,625 MHz đến 951,875 MHz, 953,000 MHz đến 956,125 MHz, 956,625 MHz đến 959,625 MHz 21CE : 470,025 MHz đến 542,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 21 đến 29) 33CE : 566,025 MHz đến 630,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 33 đến 40) 42CE : 638,025 MHz đến 694,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 48) 38CN : 710,025 MHz đến 782,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 38 đến 46) E : 794,125 MHz đến 805,875 MHz JB: 806,125 MHz đến 809,750 MHz KR : 925,125 MHz đến 937,500 MHz |
Công Suất Đầu Ra RF | Có thể tùy chọn 30 mW/5 mW (các model UC, U, CE, LA, CN) Có thể tùy chọn 10 mW/2 mW (các model J, E, KR) |
Loại Microphone | Điện dung |
Hướng tính | Đa hướng |
Bộ Nối Đầu Vào | Giắc cắm mini 3 cực đường kính 3,5mm |
Mức Đầu Vào Âm Thanh Tham Chiếu | -60 dBV (đầu vào MIC, GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí NORMAL (bình thường), tiêu âm 0 dB) +4 dBu (đầu vào LINE) |
Mức Đầu Vào Âm Thanh Tối Đa | - |
Mức Điều Chỉnh Bộ Tiêu Âm | 0 dB đến 27 dB (các bước cách nhau 3dB) |
Tần số đáp ứng | 23 Hz đến 18 kHz (Tiêu chuẩn) (các model UC, U, CE, LA, CN, E, KR) 40 Hz đến 15 kHz (Tiêu chuẩn) (model J) |
Tỷ Lệ Tín Hiệu - Nhiễu | 60 dB (–60 dBV, đầu vào sóng sin 1 kHz) 102 dB (GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí AUTO GAIN (tự động khuếch đại), độ lệch tối đa, cấp độ A) 96 dB (GAIN MODE (chế độ khuếch đại) được cài đặt ở vị trí NORMAL (bình thường), độ lệch tối đa, cấp độ A) |
Độ méo | 0,9% hoặc thấp hơn (–60 dBV, đầu vào 1 kHz) |
Độ Trễ Âm | Khoảng 0,35 ms |
Tần Số Tín Hiệu Âm | Ở chế độ nén giãn UWP-D: 32,382 kHz / Ở chế độ nén giãn UWP: 32 kHz / Ở chế độ nén giãn WL800: 32,768 kHz |
Màn hình | OLED |
Yêu Cầu về Nguồn Điện | DC 3,0 V (hai pin kiềm LR6/AA) DC 5,0 V (cấp nguồn từ bộ nối USB Loại-C) |
Tuổi thọ pin (được đo bằng hai pin kiềm LR6/AA của Sony ở nhiệt độ 25 °C (77 °F), CHẾ ĐỘ MÀN HÌNH được cài đặt ở chế độ TỰ ĐỘNG TẮT) | Khoảng tám tiếng dùng ở công suất đầu ra 30 mW (các model UC, U, CE, LA, CN) Khoảng 10 tiếng dùng ở công suất đầu ra 10 mW (các model J, E, KR) |
Nhiệt độ Hoạt động | 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) |
Nhiệt Độ Bảo Quản/Vận Chuyển | -20 °C đến +55 °C (-4 °F đến +131 °F) |
Kích thước | 63 × 73 × 19 mm (2 1/2 × 2 7/8 × 3/4 in.) (Rộng / Cao / Dày) (không bao gồm ăng-ten) |
Khối lượng | Khoảng 83 g (2,9 oz) (không bao gồm pin) |
Bộ nhận URX-P40 | |
Loại Bộ Dao Động | Bộ đồng bộ pha PLL dạng thạch anh |
Loại Thu Nhận | Phương pháp đa hướng thực |
Loại Ăng-ten | Ăng-ten dây bước sóng 1/4λ (có thể điều chỉnh góc) |
Tần Số Thiết Bị Truyền Tải | 14UC : 470,125 MHz đến 541,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 14 đến 25) 25UC : 536,125 MHz đến 607,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 25 đến 36) 42LA : 638,125 MHz đến 697,875 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 51) 90U : 941,625 MHz đến 951,875 MHz, 953,000 MHz đến 956,125 MHz, 956,625 MHz đến 959,625 MHz 21CE : 470,025 MHz đến 542,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 21 đến 29) 33CE : 566,025 MHz đến 630,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 33 đến 40) 42CE : 638,025 MHz đến 694,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 42 đến 48) 38CN : 710,025 MHz đến 782,000 MHz (các kênh UHF-TV từ 38 đến 46) E : 794,125 MHz đến 805,875 MHz JB: 806,125 MHz đến 809,750 MHz KR : 925,125 MHz đến 937,500 MHz |
Tần số đáp ứng | 23 Hz đến 18 kHz (Tiêu chuẩn) (các model UC, U, CE, LA, CN, E, KR) 40 Hz đến 15 kHz (Tiêu chuẩn) (model J) |
Tỷ Lệ Tín Hiệu - Nhiễu | 60 dB (sóng sin 1 kHz, điều biến 5 kHz) 96 dB (độ lệch tối đa, cấp độ A) |
Độ méo | 0,9% hoặc thấp hơn (sóng sin 1 kHz, điều biến 5 kHz) |
Độ Trễ Âm | Khoảng 0,35 ms (đầu ra analog) Khoảng 0,24 ms (đầu ra số) |
Bộ Nối Ngõ Ra Âm Thanh | Giắc cắm mini 3 cực đường kính 3,5mm, nối ngoài |
Mức Đầu Ra Analog*2 | –60 dBV (Giắc cắm mini 3 cực đường kính 3,5mm, đầu ra analog, mức đầu ra âm thanh 0 dB) –20 dBFS (kết nối ngoài, đầu ra số, mức đầu ra âm thanh 0 dB) -50 dBFS (kết nối ngoài, đầu ra analog, mức đầu ra âm thanh 0 dB) |
Mức Điều Chỉnh Đầu Ra Âm Thanh Analog | -12 dB đến +12 dB (các bước cách nhau 3dB) |
Bộ Nối Đầu Ra Tai Nghe | Giắc cắm mini đường kính 3,5 mm |
Mức Đầu Ra Tai Nghe | Tối đa 10mW (16-ohm) |
Tần Số Tín Hiệu Âm | Ở chế độ nén giãn UWP-D: 32,382 kHz Ở chế độ nén giãn UWP: 32 kHz Ở chế độ nén giãn WL800: 32,768 kHz |
Màn hình | OLED |
Yêu Cầu về Nguồn Điện | DC 3,0 V (hai pin kiềm LR6/AA) DC 5,0 V (cấp nguồn từ bộ nối USB Loại-C) |
Tuổi Thọ Pin | Khoảng sáu tiếng (được đo bằng hai pin kiềm LR6/AA của Sony ở nhiệt độ 25 °C (77 °F), CHẾ ĐỘ MÀN HÌNH được cài đặt ở chế độ TỰ ĐỘNG TẮT) |
Nhiệt độ Hoạt động | 0ºC đến 50ºC (32ºF đến 122ºF) |
Nhiệt Độ Bảo Quản/Vận Chuyển | -20ºC đến +55ºC (-4ºF đến +131ºF) |
Kích thước | 63 × 70 × 31 mm (2 1/2 × 2 7/8 × 1 1/4 in.) (không bao gồm ăng-ten) |
Khối lượng | Khoảng 131 g (4,6 oz) (không bao gồm pin) |
Specifications UWP-D26 | Download tài liệu |